Có 2 kết quả:
瓢泼而下 piáo pō ér xià ㄆㄧㄠˊ ㄆㄛ ㄦˊ ㄒㄧㄚˋ • 瓢潑而下 piáo pō ér xià ㄆㄧㄠˊ ㄆㄛ ㄦˊ ㄒㄧㄚˋ
piáo pō ér xià ㄆㄧㄠˊ ㄆㄛ ㄦˊ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of rain) to fall heavily
Bình luận 0
piáo pō ér xià ㄆㄧㄠˊ ㄆㄛ ㄦˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of rain) to fall heavily
Bình luận 0